giương mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giương mắt+ verb
- to look at with wide open-eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giương mắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giương mắt":
gióng một giương mắt
Lượt xem: 571